
Mở Đầu
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức lớn từ các hiện tượng thiên tai cực đoan. Bão Wipha, được đánh số thứ 3 trong năm 2025, không chỉ gây ra những thiệt hại vật chất to lớn mà còn đặt ra nhiều vấn đề pháp lý phức tạp cần được làm rõ. Từ trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ người dân, quyền lợi của công dân khi gặp thiên tai, đến các vấn đề về bảo hiểm và bồi thường thiệt hại, tất cả đều cần được nhìn nhận dưới góc độ pháp lý một cách toàn diện và chuyên sâu.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các khía cạnh pháp lý liên quan đến bão Wipha và thiên tai nói chung tại Việt Nam, từ khung pháp lý hiện hành đến những thách thức trong thực tế, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về một chủ đề đang được quan tâm đặc biệt trong thời điểm hiện tại.
Tác giả: Manus AI
Ngày xuất bản: 21 tháng 7, 2025
Thời gian đọc: 15-20 phút
1. Tình Hình Bão Wipha 2025
Bão Wipha hình thành từ ngày 16 tháng 7 năm 2025 trên Biển Philippines và chính thức trở thành bão số 3 khi đi vào Biển Đông vào sáng ngày 19 tháng 7 [2]. Với cường độ ban đầu cấp 10, giật cấp 12, bão đã nhanh chóng mạnh lên và gây ra những lo ngại nghiêm trọng cho các tỉnh thành phía Bắc Việt Nam.
Đặc biệt, bão Wipha có những đặc điểm bất thường so với các cơn bão trước đây. Theo nhận định của Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, bão di chuyển nhanh với tốc độ 15-20 km/h, có hoàn lưu rộng và khả năng mạnh lên đột ngột khi tiến vào Vịnh Bắc Bộ [3]. Những đặc điểm này đặt ra thách thức lớn cho công tác dự báo, cảnh báo và ứng phó, đồng thời cũng tạo ra những vấn đề pháp lý phức tạp về trách nhiệm trong việc thông báo kịp thời cho người dân.
Tính đến thời điểm hiện tại, bão Wipha đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng tại nhiều tỉnh thành. Theo báo cáo sơ bộ, có hàng trăm ngôi nhà bị tốc mái, nhiều tuyến đường bị sạt lở, và hệ thống điện lưới bị gián đoạn trên diện rộng [4]. Những thiệt hại này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống người dân mà còn đặt ra nhiều vấn đề pháp lý cần được giải quyết.
Từ góc độ pháp lý, việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại do thiên tai gây ra là một vấn đề phức tạp. Theo quy định tại Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015, thiên tai được coi là sự kiện bất khả kháng, do đó việc bồi thường thiệt hại sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm việc có hay không có lỗi của con người trong quá trình ứng phó với thiên tai [5].

Đặc biệt, trong bối cảnh bão Wipha có những diễn biến bất thường và khó dự đoán, việc xác định trách nhiệm của các cơ quan dự báo, cảnh báo thiên tai trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nếu có sự chậm trễ hoặc thiếu chính xác trong việc thông báo cảnh báo, liệu các cơ quan này có phải chịu trách nhiệm pháp lý hay không? Đây là một câu hỏi cần được làm rõ thông qua việc phân tích kỹ lưỡng các quy định pháp luật hiện hành.
2. Khung Pháp Lý Về Phòng, Chống Thiên Tai Tại Việt Nam
2.1. Luật Phòng, Chống Thiên Tai: Nền Tảng Pháp Lý Cơ Bản
Luật Phòng, chống thiên tai số 33/2013/QH13 được Quốc hội thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2013 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 5 năm 2014, tạo nên khung pháp lý toàn diện cho hoạt động phòng, chống thiên tai tại Việt Nam [6]. Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất quy định về quyền và nghĩa vụ của các cơ quan, tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong việc phòng, chống thiên tai.
Luật này đã được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 60/2020/QH14 ngày 17 tháng 6 năm 2020, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2021, nhằm hoàn thiện và cập nhật các quy định cho phù hợp với tình hình thực tế [7]. Những sửa đổi này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thiên tai ngày càng phức tạp và khó lường như trường hợp bão Wipha hiện tại.
Theo Điều 1 của Luật, phạm vi điều chỉnh bao gồm các hoạt động phòng ngừa, ứng phó, khắc phục hậu quả thiên tai và quản lý rủi ro thiên tai. Điều này có nghĩa là mọi hoạt động liên quan đến thiên tai, từ dự báo, cảnh báo đến cứu hộ, cứu nạn và khắc phục hậu quả, đều phải tuân thủ các quy định của Luật này.
2.2. Nguyên Tắc Cơ Bản Trong Phòng, Chống Thiên Tai
Điều 4 của Luật Phòng, chống thiên tai quy định các nguyên tắc cơ bản mà mọi hoạt động phòng, chống thiên tai phải tuân thủ. Nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất là “Phòng, chống thiên tai là trách nhiệm của Nhà nước, tổ chức, cá nhân, trong đó Nhà nước giữ vai trò chủ đạo, tổ chức và cá nhân chủ động, cộng đồng giúp nhau” [8].
Nguyên tắc này có ý nghĩa pháp lý sâu sắc. Việc quy định Nhà nước giữ vai trò chủ đạo có nghĩa là Nhà nước có trách nhiệm pháp lý chính trong việc tổ chức, chỉ đạo các hoạt động phòng, chống thiên tai. Điều này đặt ra nghĩa vụ pháp lý cụ thể cho các cơ quan nhà nước trong việc đầu tư cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, đào tạo nhân lực và xây dựng các phương án ứng phó thiên tai.
Đồng thời, nguyên tắc “tổ chức và cá nhân chủ động” cũng tạo ra trách nhiệm pháp lý cho các tổ chức và cá nhân trong việc chủ động phòng, chống thiên tai. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân không thể hoàn toàn dựa vào Nhà nước mà phải có trách nhiệm tự bảo vệ mình và tài sản của mình.
2.3. Phương Châm “Bốn Tại Chỗ” và Ý Nghĩa Pháp Lý
Một trong những đặc trưng quan trọng của hệ thống phòng, chống thiên tai Việt Nam là phương châm “bốn tại chỗ”: chỉ huy tại chỗ, lực lượng tại chỗ, phương tiện vật tư tại chỗ, và hậu cần tại chỗ [9]. Phương châm này không chỉ có ý nghĩa thực tiễn mà còn có những hàm ý pháp lý quan trọng.
Về mặt pháp lý, phương châm “bốn tại chỗ” tạo ra trách nhiệm cụ thể cho chính quyền địa phương trong việc chuẩn bị và ứng phó với thiên tai. Chính quyền các cấp, đặc biệt là cấp xã, phải đảm bảo có đủ năng lực chỉ huy, lực lượng, phương tiện và hậu cần để ứng phó kịp thời với thiên tai.
Trong trường hợp bão Wipha, việc thực hiện phương châm “bốn tại chỗ” trở nên đặc biệt quan trọng do tính chất di chuyển nhanh và khó dự đoán của cơn bão. Nếu chính quyền địa phương không chuẩn bị đầy đủ theo phương châm này và dẫn đến thiệt hại lớn, họ có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý về sự thiếu chuẩn bị.
2.4. Hệ Thống Tổ Chức Quản Lý Nhà Nước Về Phòng, Chống Thiên Tai
Theo quy định tại Chương III của Luật Phòng, chống thiên tai, hệ thống quản lý nhà nước về phòng, chống thiên tai được tổ chức theo nguyên tắc tập trung thống nhất từ Trung ương đến địa phương [10]. Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về phòng, chống thiên tai trong phạm vi cả nước, trong khi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý nhà nước về phòng, chống thiên tai.
Tại cấp địa phương, Ủy ban nhân dân các cấp có trách nhiệm quản lý nhà nước về phòng, chống thiên tai tại địa phương mình. Điều này tạo ra một hệ thống trách nhiệm pháp lý rõ ràng từ Trung ương đến cơ sở, đảm bảo mọi cấp chính quyền đều có trách nhiệm cụ thể trong việc phòng, chống thiên tai.
Đặc biệt, Luật cũng quy định về Ban Chỉ đạo quốc gia về Phòng, chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn, do Thủ tướng Chính phủ làm Trưởng ban. Đây là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong việc chỉ đạo, điều phối các hoạt động phòng, chống thiên tai trên phạm vi toàn quốc, đặc biệt quan trọng trong những tình huống khẩn cấp như bão Wipha.
3. Trách Nhiệm Pháp Lý Của Nhà Nước Trong Phòng, Chống Thiên Tai
3.1. Trách Nhiệm Dự Báo, Cảnh Báo Thiên Tai
Một trong những trách nhiệm quan trọng nhất của Nhà nước trong phòng, chống thiên tai là việc dự báo, cảnh báo kịp thời và chính xác về thiên tai. Theo quy định tại Điều 16 của Luật Phòng, chống thiên tai, Nhà nước có trách nhiệm đầu tư xây dựng hệ thống quan trắc, dự báo, cảnh báo thiên tai đồng bộ, hiện đại [11].
Trong trường hợp bão Wipha, việc dự báo và cảnh báo trở nên đặc biệt phức tạp do tính chất bất thường của cơn bão. Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia đã liên tục cập nhật thông tin về diễn biến của bão, tuy nhiên vẫn có những khó khăn trong việc dự đoán chính xác hướng di chuyển và cường độ của bão.
Từ góc độ pháp lý, câu hỏi đặt ra là: Nếu cơ quan dự báo thời tiết đưa ra thông tin không chính xác dẫn đến thiệt hại cho người dân, liệu họ có phải chịu trách nhiệm pháp lý hay không? Theo quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, người nào gây thiệt hại cho người khác phải bồi thường, trừ trường hợp có căn cứ pháp luật để được miễn trách nhiệm [12].
Tuy nhiên, trong trường hợp dự báo thời tiết, việc xác định trách nhiệm pháp lý rất phức tạp. Dự báo thời tiết, đặc biệt là dự báo thiên tai, luôn có yếu tố bất định và không thể đảm bảo độ chính xác tuyệt đối. Do đó, chỉ khi có bằng chứng rõ ràng về sự cẩu thả, thiếu trách nhiệm hoặc vi phạm quy trình trong việc dự báo, cơ quan dự báo mới có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý.
3.2. Trách Nhiệm Tổ Chức Sơ Tán, Di Dời Dân Cư
Điều 26 của Luật Phòng, chống thiên tai quy định về các biện pháp cơ bản ứng phó thiên tai, trong đó có biện pháp “Sơ tán, di dời người, tài sản ra khỏi khu vực nguy hiểm” [13]. Đây là một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tính mạng con người khi có thiên tai xảy ra.
Trách nhiệm tổ chức sơ tán, di dời dân cư thuộc về Ủy ban nhân dân các cấp, đặc biệt là cấp xã – nơi trực tiếp tiếp xúc với người dân. Theo quy định mới được sửa đổi năm 2020, cấp xã được giao 12 nhiệm vụ trọng tâm trong công tác quản lý đê điều và phòng, chống thiên tai, trong đó có nhiệm vụ tổ chức sơ tán dân cư khi có thiên tai [14].
Trong bối cảnh bão Wipha với tính chất di chuyển nhanh và khó dự đoán, việc quyết định sơ tán dân cư trở nên đặc biệt khó khăn. Nếu sơ tán quá sớm, có thể gây ra những bất tiện không cần thiết cho người dân và tốn kém ngân sách. Ngược lại, nếu sơ tán quá muộn, có thể dẫn đến thiệt hại về người.
Từ góc độ pháp lý, chính quyền địa phương có thể phải chịu trách nhiệm nếu không tổ chức sơ tán kịp thời dẫn đến thiệt hại về người. Tuy nhiên, việc xác định “kịp thời” trong trường hợp thiên tai bất thường như bão Wipha là một vấn đề phức tạp, cần được xem xét dựa trên các yếu tố cụ thể như thông tin dự báo có sẵn, điều kiện thực tế tại địa phương, và khả năng ứng phó của chính quyền địa phương.
3.3. Trách Nhiệm Đảm Bảo An Ninh, Trật Tự
Theo quy định tại Điều 29 của Luật Phòng, chống thiên tai, trong quá trình ứng phó thiên tai, các cơ quan nhà nước có trách nhiệm “Bảo đảm an ninh, trật tự an toàn xã hội, bảo vệ tài sản của Nhà nước và nhân dân tại khu vực xảy ra thiên tai” [15].
Trách nhiệm này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thiên tai có thể tạo ra những khoảng trống trong việc duy trì trật tự xã hội. Khi thiên tai xảy ra, một số khu vực có thể bị cô lập, hệ thống thông tin liên lạc bị gián đoạn, tạo điều kiện cho các hoạt động vi phạm pháp luật như trộm cắp, cướp giật, hoặc lợi dụng tình hình để tăng giá bất hợp lý.
Lực lượng Công an nhân dân và Quân đội nhân dân Việt Nam có vai trò chủ chốt trong việc thực hiện trách nhiệm này. Theo Nghị định số 30/2017/NĐ-CP, lực lượng vũ trang có nhiệm vụ tham gia ứng phó sự cố, thiên tai và tìm kiếm cứu nạn [16]. Trong trường hợp bão Wipha, các lực lượng này đã được huy động để đảm bảo an ninh trật tự tại các khu vực bị ảnh hưởng.
3.4. Trách Nhiệm Hỗ Trợ Khắc Phục Hậu Quả
Sau khi thiên tai xảy ra, Nhà nước có trách nhiệm hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả và ổn định đời sống. Theo quy định tại Nghị định số 02/2022/NĐ-CP về chính sách hỗ trợ khắc phục hậu quả thiên tai, người dân bị thiệt hại do thiên tai sẽ được hỗ trợ theo các mức cụ thể [17].
Cụ thể, hộ gia đình có người chết, mất tích do thiên tai được xem xét hỗ trợ chi phí mai táng với mức tối thiểu bằng 50 lần mức chuẩn trợ giúp xã hội (hiện tại là khoảng 25 triệu đồng). Người bị thương nặng do thiên tai tại nơi cư trú được xem xét hỗ trợ với mức tối thiểu bằng 10 lần mức chuẩn trợ giúp xã hội (khoảng 5 triệu đồng).
Ngoài ra, Nhà nước còn có trách nhiệm hỗ trợ khôi phục sản xuất nông nghiệp, sửa chữa nhà ở, và cung cấp các nhu yếu phẩm thiết yếu cho người dân bị ảnh hưởng. Việc thực hiện các chính sách hỗ trợ này phải đảm bảo kịp thời, công khai, minh bạch và công bằng.
Tuy nhiên, trong thực tế, việc thực hiện các chính sách hỗ trợ này thường gặp nhiều khó khăn do hạn chế về ngân sách, thủ tục hành chính phức tạp, và khó khăn trong việc xác định mức độ thiệt hại. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện trách nhiệm pháp lý của mình.
4. Quyền Lợi Và Nghĩa Vụ Của Người Dân Khi Gặp Thiên Tai
4.1. Quyền Được Thông Tin Kịp Thời Về Thiên Tai
Điều 12 của Luật Phòng, chống thiên tai quy định rõ quyền của hộ gia đình, cá nhân trong hoạt động phòng, chống thiên tai, trong đó có quyền “Được thông tin kịp thời, chính xác về diễn biến thiên tai, cảnh báo thiên tai” [18]. Đây là một quyền cơ bản và quan trọng của mọi công dân, đặc biệt trong bối cảnh thiên tai ngày càng phức tạp như bão Wipha.
Quyền được thông tin không chỉ bao gồm việc tiếp nhận thông tin mà còn bao gồm quyền yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về tình hình thiên tai. Trong trường hợp thông tin không được cung cấp kịp thời hoặc không chính xác, người dân có quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật.
Tuy nhiên, quyền được thông tin cũng đi kèm với trách nhiệm của người dân trong việc chủ động tìm hiểu, cập nhật thông tin từ các nguồn chính thức. Trong thời đại công nghệ thông tin, việc lan truyền thông tin sai lệch về thiên tai có thể gây ra hoảng loạn và ảnh hưởng đến công tác ứng phó. Do đó, người dân cần có trách nhiệm xác minh thông tin trước khi chia sẻ.
4.2. Quyền Được Hỗ Trợ Khi Bị Thiệt Hại
Một trong những quyền quan trọng nhất của người dân khi gặp thiên tai là quyền được hỗ trợ khắc phục hậu quả. Theo quy định tại Điều 12 của Luật Phòng, chống thiên tai, hộ gia đình, cá nhân có quyền “Được hỗ trợ khắc phục hậu quả thiên tai theo quy định của pháp luật” [19].
Quyền này được cụ thể hóa thông qua các nghị định và thông tư hướng dẫn. Theo Nghị định số 02/2022/NĐ-CP, các hình thức hỗ trợ bao gồm:
Hỗ trợ về người:
•Hỗ trợ chi phí mai táng cho người chết, mất tích do thiên tai: tối thiểu 50 lần mức chuẩn trợ giúp xã hội
•Hỗ trợ người bị thương nặng: tối thiểu 10 lần mức chuẩn trợ giúp xã hội
•Hỗ trợ lương thực, thực phẩm, nước uống, thuốc chữa bệnh cho người dân bị ảnh hưởng
Hỗ trợ về tài sản:
•Hỗ trợ sửa chữa, xây dựng lại nhà ở bị thiệt hại
•Hỗ trợ khôi phục sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản
•Hỗ trợ khôi phục cơ sở hạ tầng thiết yếu
Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này trong thực tế thường gặp nhiều khó khăn. Thủ tục hành chính phức tạp, thời gian chờ đợi lâu, và mức hỗ trợ chưa tương xứng với thiệt hại thực tế là những vấn đề thường gặp. Điều này đặt ra yêu cầu cần thiết phải cải cách thủ tục, tăng cường minh bạch trong việc thực hiện các chính sách hỗ trợ.
4.3. Quyền Được Bảo Vệ An Toàn Tính Mạng Và Tài Sản
Điều 12 của Luật Phòng, chống thiên tai cũng quy định quyền của hộ gia đình, cá nhân được “Bảo vệ tính mạng, sức khỏe, tài sản khi có thiên tai xảy ra” [20]. Đây là quyền cơ bản nhất của con người, được bảo đảm bởi Hiến pháp và các luật khác.
Quyền này bao gồm quyền được sơ tán đến nơi an toàn khi có thiên tai, quyền được cứu hộ, cứu nạn khi gặp nguy hiểm, và quyền được bảo vệ tài sản khỏi bị xâm phạm trong thời gian thiên tai. Các lực lượng chức năng có trách nhiệm đảm bảo thực hiện quyền này của người dân.
Trong trường hợp bão Wipha, việc đảm bảo quyền này trở nên đặc biệt quan trọng do tính chất bất ngờ và mạnh của cơn bão. Chính quyền địa phương phải có kế hoạch cụ thể để bảo vệ người dân, đặc biệt là những người ở vùng nguy hiểm cao như vùng ven biển, vùng trũng thấp.
4.4. Nghĩa Vụ Chấp Hành Lệnh Sơ Tán, Di Dời
Bên cạnh các quyền, người dân cũng có những nghĩa vụ cụ thể trong phòng, chống thiên tai. Theo Điều 13 của Luật Phòng, chống thiên tai, hộ gia đình, cá nhân có nghĩa vụ “Chấp hành lệnh sơ tán, di dời của người có thẩm quyền khi có thiên tai xảy ra hoặc có nguy cơ xảy ra thiên tai” [21].
Nghĩa vụ này có ý nghĩa pháp lý quan trọng. Việc không chấp hành lệnh sơ tán không chỉ có thể gây nguy hiểm cho bản thân mà còn có thể ảnh hưởng đến công tác cứu hộ, cứu nạn chung. Trong một số trường hợp, việc không chấp hành lệnh sơ tán có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
Tuy nhiên, việc thực hiện nghĩa vụ này cũng cần được đảm bảo các điều kiện cần thiết. Chính quyền phải đảm bảo có nơi sơ tán an toàn, có đủ lương thực, thực phẩm, và các điều kiện sinh hoạt cơ bản cho người dân được sơ tán. Nếu không đảm bảo được các điều kiện này, việc yêu cầu người dân chấp hành lệnh sơ tán có thể gặp phải sự phản đối chính đáng.
4.5. Nghĩa Vụ Tham Gia Hoạt Động Phòng, Chống Thiên Tai
Điều 13 của Luật cũng quy định nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân phải “Tham gia hoạt động phòng, chống thiên tai theo quy định của pháp luật” [22]. Nghĩa vụ này thể hiện tinh thần “cộng đồng giúp nhau” trong phòng, chống thiên tai.
Việc tham gia hoạt động phòng, chống thiên tai có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau như tham gia các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về phòng, chống thiên tai; tham gia xây dựng các công trình phòng, chống thiên tai; tham gia các hoạt động cứu hộ, cứu nạn trong khả năng của mình.
Đặc biệt, trong bối cảnh bão Wipha với tính chất phức tạp, việc người dân tham gia tích cực vào các hoạt động phòng, chống thiên tai trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền và người dân là yếu tố quyết định thành công của công tác phòng, chống thiên tai.
4.6. Nghĩa Vụ Không Cản Trở Hoạt Động Phòng, Chống Thiên Tai
Luật Phòng, chống thiên tai cũng quy định các hành vi bị cấm, trong đó có hành vi “Cản trở hoạt động phòng, chống thiên tai” [23]. Đây là một nghĩa vụ tiêu cực nhưng rất quan trọng của mọi công dân.
Việc cản trở hoạt động phòng, chống thiên tai có thể bao gồm nhiều hành vi khác nhau như không chấp hành lệnh sơ tán, cản trở việc vận chuyển lực lượng và phương tiện cứu hộ, lan truyền thông tin sai lệch gây hoảng loạn, hoặc lợi dụng tình hình thiên tai để trục lợi bất chính.
Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho công tác phòng, chống thiên tai. Do đó, pháp luật quy định các hình thức xử lý nghiêm khắc đối với những hành vi này, từ xử phạt hành chính đến truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
5. Vấn Đề Bảo Hiểm Thiên Tai: Thực Trạng Và Thách Thức Pháp Lý

5.1. Thực Trạng Bảo Hiểm Thiên Tai Tại Việt Nam
Bảo hiểm thiên tai tại Việt Nam hiện đang trong giai đoạn phát triển và còn nhiều hạn chế. Theo báo cáo của Bộ Tài chính, Việt Nam hiện nay chưa có các sản phẩm bảo hiểm rủi ro thiên tai riêng biệt, mà rủi ro thiên tai được các doanh nghiệp bảo hiểm triển khai như một phần trong các gói bảo hiểm tổng hợp [24].
Thống kê cho thấy chỉ có khoảng 5% người nông dân tại Việt Nam tiếp cận được bảo hiểm thiên tai, một con số rất thấp so với mức độ rủi ro thiên tai mà đất nước phải đối mặt [25]. Điều này đặt ra những thách thức lớn trong việc bảo vệ tài chính cho người dân khi gặp thiên tai như bão Wipha.
Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm nhiều yếu tố. Thứ nhất, nhận thức của người dân về tầm quan trọng của bảo hiểm thiên tai còn hạn chế. Thứ hai, chi phí bảo hiểm còn cao so với thu nhập của đa số người dân. Thứ ba, các sản phẩm bảo hiểm thiên tai hiện có chưa đa dạng và chưa phù hợp với nhu cầu thực tế của người dân.
5.2. Khung Pháp Lý Về Bảo Hiểm Thiên Tai
Hiện tại, hoạt động bảo hiểm thiên tai tại Việt Nam được điều chỉnh bởi Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 và các văn bản hướng dẫn thi hành [26]. Tuy nhiên, các quy định này chủ yếu mang tính chung, chưa có những quy định cụ thể và chi tiết về bảo hiểm thiên tai.
Điều 6 của Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định về các loại hình bảo hiểm, trong đó có bảo hiểm tài sản. Bảo hiểm thiên tai thường được coi là một phần của bảo hiểm tài sản, bao gồm bảo hiểm nhà ở, bảo hiểm nông nghiệp, và bảo hiểm các loại tài sản khác có thể bị thiệt hại do thiên tai.
Tuy nhiên, việc thiếu quy định cụ thể về bảo hiểm thiên tai đã tạo ra nhiều vấn đề trong thực tế. Các công ty bảo hiểm thường có những điều khoản loại trừ phức tạp đối với thiệt hại do thiên tai, dẫn đến tranh chấp giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm khi có thiệt hại xảy ra.
5.3. Các Loại Bảo Hiểm Liên Quan Đến Thiên Tai
Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản: Đây là loại bảo hiểm phổ biến nhất hiện nay có thể bao gồm rủi ro thiên tai. Hợp đồng bảo hiểm mọi rủi ro tài sản sẽ được kích hoạt trong trường hợp xảy ra bất kỳ thiệt hại nào trừ khi bị loại trừ một cách cụ thể trong hợp đồng [27].
Bảo hiểm nông nghiệp: Bảo hiểm nông nghiệp sinh ra để đảm bảo lợi ích của cá nhân/tổ chức sản xuất nông nghiệp, giúp họ phục hồi nhanh chóng sau các tác động từ thiên tai. Tuy nhiên, loại bảo hiểm này vẫn chưa phát triển mạnh tại Việt Nam do nhiều hạn chế về mặt kỹ thuật và tài chính.
Bảo hiểm vật chất xe: Đối với phương tiện giao thông, bảo hiểm vật chất xe có thể bao gồm bồi thường thiệt hại do thiên tai gây ra. Trong trường hợp bão Wipha, nhiều xe ô tô bị thiệt hại do cây đổ, ngập nước, và các công ty bảo hiểm đã phải chi trả bồi thường theo quy định hợp đồng.
5.4. Thách Thức Trong Việc Bồi Thường Bảo Hiểm Thiên Tai
Việc bồi thường bảo hiểm thiên tai thường gặp nhiều khó khăn và tranh chấp. Theo thống kê từ Cục Quản lý, giám sát Bảo hiểm (Bộ Tài chính), ước tính ban đầu các doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả bồi thường khoảng 7.000 tỷ đồng do bão số 3 (Yagi) năm 2024 gây ra [28]. Con số này cho thấy tác động tài chính lớn của thiên tai đối với ngành bảo hiểm.
Một trong những thách thức chính là việc xác định nguyên nhân gây thiệt hại. Trong nhiều trường hợp, thiệt hại có thể do nhiều nguyên nhân kết hợp, không chỉ riêng thiên tai. Ví dụ, một ngôi nhà có thể bị hư hỏng do gió bão, nhưng mức độ hư hỏng có thể bị gia tăng do chất lượng xây dựng kém hoặc thiếu bảo trì.
Thách thức khác là việc định giá thiệt hại. Việc xác định chính xác mức độ thiệt hại do thiên tai gây ra đòi hỏi chuyên môn cao và thời gian dài, trong khi người dân thường cần được bồi thường nhanh chóng để khắc phục hậu quả.
5.5. Vai Trò Của Tái Bảo Hiểm Trong Phân Tán Rủi Ro
Do quy mô thiệt hại do thiên tai có thể rất lớn, các công ty bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam thường dựa vào các nhà tái bảo hiểm quốc tế lớn để phân tán rủi ro [29]. Tái bảo hiểm giúp các công ty bảo hiểm trong nước có khả năng chi trả bồi thường lớn khi có thiên tai xảy ra.
Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào tái bảo hiểm quốc tế cũng tạo ra những rủi ro khác. Khi thiên tai xảy ra trên quy mô toàn cầu, các nhà tái bảo hiểm có thể tăng giá hoặc hạn chế khả năng cung cấp tái bảo hiểm, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp bảo hiểm thiên tai tại Việt Nam.
5.6. Hướng Phát Triển Bảo Hiểm Thiên Tai
Nhận thức được tầm quan trọng của bảo hiểm thiên tai, Chính phủ Việt Nam đã có những định hướng phát triển cụ thể. Theo Chiến lược phát triển thị trường bảo hiểm Việt Nam đến năm 2030, một trong những mục tiêu quan trọng là phát triển các sản phẩm bảo hiểm rủi ro thiên tai phù hợp với điều kiện Việt Nam [30].
Viện Chiến lược và Chính sách Tài chính (Bộ Tài chính) đã phối hợp với UNDP tổ chức các hội thảo về tài chính và bảo hiểm rủi ro thiên tai, nhằm chia sẻ kinh nghiệm quốc tế và đề xuất các giải pháp cụ thể cho Việt Nam [31].
Một trong những giải pháp được đề xuất là xây dựng Quỹ bảo hiểm thiên tai quốc gia, tương tự như mô hình đã được áp dụng thành công tại một số quốc gia khác. Quỹ này sẽ hoạt động theo mô hình công tư, kết hợp nguồn lực từ ngân sách nhà nước và các công ty bảo hiểm tư nhân.
5.7. Thách Thức Pháp Lý Cần Giải Quyết
Để phát triển bảo hiểm thiên tai hiệu quả, cần giải quyết một số thách thức pháp lý quan trọng:
Hoàn thiện khung pháp lý: Cần ban hành các quy định cụ thể về bảo hiểm thiên tai, bao gồm định nghĩa rõ ràng về thiên tai, quy định về điều khoản hợp đồng, và cơ chế giải quyết tranh chấp.
Xây dựng cơ sở dữ liệu rủi ro: Cần có cơ sở dữ liệu đầy đủ về rủi ro thiên tai tại Việt Nam để làm cơ sở cho việc định giá bảo hiểm và quản lý rủi ro.
Tăng cường giám sát: Cần tăng cường giám sát hoạt động bảo hiểm thiên tai để đảm bảo quyền lợi của người được bảo hiểm và duy trì sự ổn định của thị trường bảo hiểm.
Khuyến khích phát triển: Cần có các chính sách khuyến khích phát triển bảo hiểm thiên tai, bao gồm ưu đãi thuế, hỗ trợ phí bảo hiểm cho các đối tượng có thu nhập thấp.
6. Kết Luận Và Khuyến Nghị
6.1. Những Bài Học Từ Bão Wipha 2025
Bão Wipha 2025 không chỉ là một hiện tượng thiên tai thông thường mà còn là một bài học quan trọng về tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống pháp lý phòng, chống thiên tai tại Việt Nam. Việc bão trở thành chủ đề hot trend với hơn 500.000 lượt tìm kiếm cho thấy sự quan tâm đặc biệt của cộng đồng đối với vấn đề này.
Từ góc độ pháp lý, bão Wipha đã làm nổi bật một số vấn đề cần được giải quyết. Thứ nhất, cần tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động dự báo, cảnh báo thiên tai. Thứ hai, cần hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa các cấp chính quyền trong việc ứng phó thiên tai. Thứ ba, cần phát triển mạnh mẽ hơn thị trường bảo hiểm thiên tai để giảm gánh nặng tài chính cho Nhà nước và người dân.
6.2. Khuyến Nghị Về Hoàn Thiện Pháp Luật
Đối với cơ quan lập pháp:
•Cần sớm ban hành Luật Phòng, tránh và giảm nhẹ thiên tai để thay thế Luật Phòng, chống thiên tai hiện hành, với những quy định phù hợp hơn với bối cảnh biến đổi khí hậu
•Cần ban hành luật riêng về bảo hiểm thiên tai hoặc bổ sung chương riêng về bảo hiểm thiên tai trong Luật Kinh doanh bảo hiểm
•Cần quy định rõ ràng hơn về trách nhiệm pháp lý của các cơ quan trong việc dự báo, cảnh báo thiên tai
Đối với cơ quan hành pháp:
•Cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào hệ thống dự báo, cảnh báo thiên tai, đặc biệt là công nghệ hiện đại
•Cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cấp chính quyền trong ứng phó thiên tai
•Cần có chính sách khuyến khích phát triển bảo hiểm thiên tai, bao gồm hỗ trợ phí bảo hiểm cho người có thu nhập thấp
Đối với cơ quan tư pháp:
•Cần xây dựng án lệ về giải quyết tranh chấp liên quan đến thiệt hại do thiên tai
•Cần tăng cường đào tạo cho thẩm phán về các vấn đề pháp lý liên quan đến thiên tai và bảo hiểm thiên tai
6.3. Khuyến Nghị Cho Người Dân
Người dân cần nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ của mình trong phòng, chống thiên tai. Cụ thể:
•Chủ động tìm hiểu thông tin về thiên tai từ các nguồn chính thức
•Tuân thủ nghiêm túc các lệnh sơ tán, di dời của chính quyền
•Cân nhắc mua bảo hiểm thiên tai để bảo vệ tài sản của mình
•Tham gia tích cực vào các hoạt động phòng, chống thiên tai tại địa phương
6.4. Tầm Nhìn Tương Lai
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thiên tai sẽ trở nên phức tạp và khó lường hơn. Việt Nam cần chuẩn bị một hệ thống pháp lý đủ mạnh và linh hoạt để ứng phó với những thách thức này.
Bão Wipha 2025 có thể được coi là một “chuông cảnh báo” về tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống pháp lý phòng, chống thiên tai. Chỉ khi có một hệ thống pháp lý hoàn chỉnh, minh bạch và hiệu quả, Việt Nam mới có thể bảo vệ tốt nhất quyền lợi của người dân và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.
Cuối cùng, việc phòng, chống thiên tai không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Chỉ khi tất cả các bên liên quan cùng phối hợp chặt chẽ, tuân thủ pháp luật và thực hiện đúng trách nhiệm của mình, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội an toàn và bền vững trước những thách thức của thiên tai.
Tài Liệu Tham Khảo
[2] Báo Lao Động – “Dự báo thời gian mưa to nhất do bão số 3 Wipha và vùng mưa trọng tâm”, 21/07/2025: https://laodong.vn/moi-truong/du-bao-thoi-gian-mua-to-nhat-do-bao-so-3-wipha-va-vung-mua-trong-tam-1543967.ldo
[3] VnExpress – “Bão Wipha có dấu hiệu mạnh trở lại khi tiến vào Vịnh Bắc Bộ”, 21/07/2025: https://vnexpress.net/bao-wipha-co-dau-hieu-manh-tro-lai-khi-tien-vao-vinh-bac-bo-4916705.html
[4] Tuổi Trẻ – “Vừa vào vịnh Bắc Bộ, bão số 3 Wipha mạnh trở lại cấp 10, giật cấp 12”, 21/07/2025: https://tuoitre.vn/vua-vao-vinh-bac-bo-bao-so-3-wipha-manh-tro-lai-cap-10-giat-cap-12-20250721135920274.htm
[5] Bộ luật Dân sự 2015, Điều 156 về sự kiện bất khả kháng
[6] Luật Phòng, chống thiên tai số 33/2013/QH13: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Van-hoa-Xa-hoi/Luat-phong-chong-thien-tai-nam-2013-197310.aspx
[7] Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật phòng, chống thiên tai số 60/2020/QH14
[8] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 4 về nguyên tắc cơ bản
[9] Thư viện Pháp luật – “Một số quy định chung về phòng, chống thiên tai”: https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap-luat-moi/vn/ho-tro-phap-luat/tu-van-phap-luat/71042/chinh-sach-cua-nha-nuoc-trong-phong-chong-thien-tai
[10] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Chương III về quản lý nhà nước
[11] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 16 về dự báo, cảnh báo thiên tai
[12] Bộ luật Dân sự 2015, Điều 584 về trách nhiệm bồi thường thiệt hại
[13] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 26 về biện pháp ứng phó thiên tai
[14] Xây dựng Chính sách – “12 nhiệm vụ trọng tâm của cấp xã trong công tác quản lý đê điều và phòng chống thiên tai”: https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/12-nhiem-vu-trong-tam-cua-cap-xa-trong-cong-tac-quan-ly-de-dieu-va-phong-chong-thien-tai-1192507201016298.htm
[15] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 29 về bảo đảm an ninh trật tự
[16] Nghị định số 30/2017/NĐ-CP về tổ chức, hoạt động ứng phó sự cố, thiên tai và tìm kiếm cứu nạn
[17] Nghị định số 02/2022/NĐ-CP về chính sách hỗ trợ khắc phục hậu quả thiên tai
[18] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 12 về quyền của hộ gia đình, cá nhân
[19] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 12 về quyền được hỗ trợ
[20] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 12 về quyền được bảo vệ
[21] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 13 về nghĩa vụ chấp hành lệnh sơ tán
[22] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, Điều 13 về nghĩa vụ tham gia hoạt động
[23] Luật Phòng, chống thiên tai 2013, các hành vi bị cấm
[24] Bộ Tài chính – “Phát triển bảo hiểm thiên tai nhằm ứng phó và khắc phục hậu quả thiên tai”: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=UCMTMP122522
[25] Tạp chí Tài chính – “Bảo hiểm thiên tai – Khái niệm còn xa lạ với nhiều người dân”: https://tapchitaichinh.vn/bao-hiem-thien-tai-khai-niem-con-xa-la-voi-nhieu-nguoi-dan.html
[26] Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022
[27] Tokio Marine Việt Nam – “Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản”: https://tokiomarine.com.vn/bao-hiem-moi-rui-ro-tai-san.html
[28] Báo Chính phủ – “Ước tính chi trả bồi thường bảo hiểm do Bão số 3 và lũ lụt gây ra khoảng 7.000 tỷ đồng”: https://baochinhphu.vn/uoc-tinh-chi-tra-boi-thuong-bao-hiem-do-bao-so-3-va-lu-lut-gay-ra-khoang-7000-ty-dong-10224091220002562.htm
[29] BIC – “Các công ty bảo hiểm phân tán rủi ro thiên tai ra sao?”: https://bic.vn/noi-dung/tin-thi-truong-bh/cac-cong-ty-bao-hiem-phan-tan-rui-ro-thien-tai-ra-sao.html
[30] Chiến lược phát triển thị trường bảo hiểm Việt Nam đến năm 2030
[31] Báo Chính phủ – “Chia sẻ kinh nghiệm về giải pháp tài chính và bảo hiểm rủi ro thiên tai”: https://baochinhphu.vn/chia-se-kinh-nghiem-ve-giai-phap-tai-chinh-va-bao-hiem-rui-ro-thien-tai-102241114161332164.htm